Nghĩa của từ "on the phone" trong tiếng Việt.

"on the phone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

on the phone

US /ɑːn ðə foʊn/
UK /ɑːn ðə foʊn/
"on the phone" picture

Cụm từ

1.

đang nghe điện thoại, đang nói chuyện điện thoại

speaking to someone using a telephone

Ví dụ:
She was on the phone for an hour with her sister.
Cô ấy đã nói chuyện điện thoại với chị gái một tiếng đồng hồ.
I can't talk right now, I'm on the phone.
Tôi không thể nói chuyện bây giờ, tôi đang nghe điện thoại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland