on the phone
US /ɑːn ðə foʊn/
UK /ɑːn ðə foʊn/

1.
đang nghe điện thoại, đang nói chuyện điện thoại
speaking to someone using a telephone
:
•
She was on the phone for an hour with her sister.
Cô ấy đã nói chuyện điện thoại với chị gái một tiếng đồng hồ.
•
I can't talk right now, I'm on the phone.
Tôi không thể nói chuyện bây giờ, tôi đang nghe điện thoại.