Nghĩa của từ "cell phone" trong tiếng Việt.
"cell phone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cell phone
US /ˈsel foʊn/
UK /ˈsel foʊn/

Danh từ
1.
điện thoại di động, điện thoại cầm tay
a portable telephone that uses cellular technology to make and receive calls
Ví dụ:
•
I left my cell phone at home.
Tôi để quên điện thoại di động ở nhà.
•
Can I borrow your cell phone to make a quick call?
Tôi có thể mượn điện thoại di động của bạn để gọi nhanh được không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland