Nghĩa của từ "phone number" trong tiếng Việt.
"phone number" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
phone number
US /ˈfoʊn ˌnʌm.bər/
UK /ˈfoʊn ˌnʌm.bər/

Danh từ
1.
số điện thoại
a sequence of digits assigned to a fixed-line telephone or mobile phone, used to call it
Ví dụ:
•
Can I have your phone number?
Tôi có thể có số điện thoại của bạn không?
•
Please write down your name and phone number on the form.
Vui lòng viết tên và số điện thoại của bạn vào mẫu đơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland