Nghĩa của từ personify trong tiếng Việt.
personify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personify
US /pɚˈsɑː.nə.faɪ/
UK /pɚˈsɑː.nə.faɪ/

Động từ
1.
nhân cách hóa, hiện thân
represent (an abstract quality or concept) as a person or in human form
Ví dụ:
•
Liberty is often personified as a woman with a torch.
Tự do thường được nhân cách hóa thành một người phụ nữ cầm ngọn đuốc.
•
The ancient Greeks personified the forces of nature as gods and goddesses.
Người Hy Lạp cổ đại đã nhân cách hóa các thế lực tự nhiên thành các vị thần và nữ thần.
Học từ này tại Lingoland