Nghĩa của từ incarnate trong tiếng Việt.
incarnate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incarnate
US /ɪnˈkɑːr.nət/
UK /ɪnˈkɑːr.nət/
Tính từ
1.
nhập thể
in human form:
Ví dụ:
•
One survivor described his torturers as devils incarnate.
Học từ này tại Lingoland