Nghĩa của từ percussion trong tiếng Việt.

percussion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

percussion

US /pɚˈkʌʃ.ən/
UK /pɚˈkʌʃ.ən/
"percussion" picture

Danh từ

1.

bộ gõ, nhạc cụ gõ

musical instruments played by striking with the hand or with a stick or beater, or by shaking, including drums, cymbals, and xylophones.

Ví dụ:
The orchestra's percussion section added a powerful rhythm to the piece.
Phần bộ gõ của dàn nhạc đã thêm một nhịp điệu mạnh mẽ vào bản nhạc.
She specializes in African percussion instruments.
Cô ấy chuyên về các nhạc cụ châu Phi.
Từ đồng nghĩa:
2.

sự gõ, sự va đập, cú đánh

the striking of one body against another; impact; a sharp blow.

Ví dụ:
The doctor used a small hammer for percussion during the examination.
Bác sĩ đã sử dụng một chiếc búa nhỏ để trong quá trình khám.
The constant percussion of waves against the cliff eroded the rock over time.
Sự va đập liên tục của sóng vào vách đá đã làm xói mòn đá theo thời gian.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland