Nghĩa của từ "pension pot" trong tiếng Việt.

"pension pot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pension pot

US /ˈpen.ʃən ˌpɑːt/
UK /ˈpen.ʃən ˌpɑːt/
"pension pot" picture

Danh từ

1.

quỹ hưu trí, tài khoản hưu trí

the total amount of money that an individual has saved or invested for their retirement, typically through a pension scheme

Ví dụ:
He's been contributing to his pension pot for over 30 years.
Anh ấy đã đóng góp vào quỹ hưu trí của mình hơn 30 năm.
The value of her pension pot increased significantly last year.
Giá trị quỹ hưu trí của cô ấy đã tăng đáng kể vào năm ngoái.
Học từ này tại Lingoland