Nghĩa của từ pensioner trong tiếng Việt.

pensioner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pensioner

US /ˈpen.ʃən.ɚ/
UK /ˈpen.ʃən.ɚ/
"pensioner" picture

Danh từ

1.

người hưởng lương hưu, người về hưu

a person who receives a pension, especially one who has retired from work

Ví dụ:
Many pensioners rely on their state pension to cover living costs.
Nhiều người hưởng lương hưu dựa vào lương hưu nhà nước để trang trải chi phí sinh hoạt.
The new policy aims to support elderly pensioners.
Chính sách mới nhằm hỗ trợ các người hưởng lương hưu cao tuổi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland