Nghĩa của từ "pension fund" trong tiếng Việt.
"pension fund" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pension fund
US /ˈpen.ʃən ˌfʌnd/
UK /ˈpen.ʃən ˌfʌnd/

Danh từ
1.
quỹ hưu trí
a fund from which pensions are paid, accumulated from contributions from employers, employees, or both
Ví dụ:
•
The company contributes to a pension fund for its employees.
Công ty đóng góp vào quỹ hưu trí cho nhân viên của mình.
•
Many retirees rely on their pension fund for income.
Nhiều người về hưu dựa vào quỹ hưu trí của họ để có thu nhập.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland