Nghĩa của từ peaky trong tiếng Việt.
peaky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peaky
US /ˈpiː.ki/
UK /ˈpiː.ki/

Tính từ
1.
xanh xao, ốm yếu
pale and sickly in appearance
Ví dụ:
•
You're looking a bit peaky today; are you feeling alright?
Hôm nay bạn trông hơi xanh xao; bạn có khỏe không?
•
After the long flight, she felt tired and a little peaky.
Sau chuyến bay dài, cô ấy cảm thấy mệt mỏi và hơi xanh xao.
Học từ này tại Lingoland