Nghĩa của từ pate trong tiếng Việt.

pate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pate

US /peɪt/
UK /peɪt/
"pate" picture

Danh từ

1.

đầu, đỉnh đầu

a person's head

Ví dụ:
He patted the child on the pate.
Anh ấy vỗ nhẹ vào đầu đứa trẻ.
The old man's bald pate gleamed in the sunlight.
Cái đầu hói của ông lão lấp lánh dưới ánh nắng.
Từ đồng nghĩa:
2.

pate, thịt xay nhuyễn

a finely ground paste of meat, fish, or vegetables, seasoned and often served as a spread or filling

Ví dụ:
We had duck pâté as an appetizer.
Chúng tôi đã ăn pate gan ngỗng làm món khai vị.
Spread the chicken liver pâté on crackers.
Phết pate gan gà lên bánh quy giòn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland