Nghĩa của từ "cover someone's back" trong tiếng Việt.

"cover someone's back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cover someone's back

US /ˈkʌvər ˈsʌmˌwʌnz bæk/
UK /ˈkʌvər ˈsʌmˌwʌnz bæk/
"cover someone's back" picture

Thành ngữ

1.

bảo vệ ai đó, che chở cho ai đó

to protect someone from harm, danger, or criticism

Ví dụ:
Don't worry, I'll cover your back during the presentation.
Đừng lo, tôi sẽ bảo vệ bạn trong buổi thuyết trình.
A good leader always covers their team's back.
Một nhà lãnh đạo giỏi luôn bảo vệ đội của mình.
Học từ này tại Lingoland