Nghĩa của từ "wall brown" trong tiếng Việt.

"wall brown" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wall brown

US /wɔːl braʊn/
UK /wɔːl braʊn/
"wall brown" picture

Danh từ

1.

bướm wall brown

a common European butterfly (Lasiommata megera) with orange-brown wings marked with dark brown and black spots, typically found in sunny, open habitats.

Ví dụ:
The wall brown butterfly basked in the sun on the old stone wall.
Bướm wall brown phơi mình dưới nắng trên bức tường đá cũ.
We spotted a beautiful wall brown fluttering among the wildflowers.
Chúng tôi phát hiện một con bướm wall brown xinh đẹp đang bay lượn giữa những bông hoa dại.
Học từ này tại Lingoland