Nghĩa của từ "parental leave" trong tiếng Việt.
"parental leave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
parental leave
1.
nghỉ phép chăm sóc con
Học từ này tại Lingoland
"parental leave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nghỉ phép chăm sóc con