Nghĩa của từ pancreatic trong tiếng Việt.

pancreatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pancreatic

US /pæŋ.kriˈæt.ik/
UK /pæŋ.kriˈæt.ik/
"pancreatic" picture

Tính từ

1.

thuộc về tụy, tụy

of or relating to the pancreas

Ví dụ:
Pancreatic enzymes aid in digestion.
Các enzyme tụy giúp tiêu hóa.
She was diagnosed with pancreatic cancer.
Cô ấy được chẩn đoán mắc ung thư tụy.
Học từ này tại Lingoland