Nghĩa của từ palace trong tiếng Việt.
palace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
palace
US /ˈpæl.ɪs/
UK /ˈpæl.ɪs/

Danh từ
1.
cung điện
the official residence of a sovereign, archbishop, bishop, or other exalted personage
Ví dụ:
•
Buckingham Palace is the official residence of the British monarch.
Cung điện Buckingham là nơi ở chính thức của quốc vương Anh.
•
The ancient city was home to a magnificent royal palace.
Thành phố cổ là nơi có một cung điện hoàng gia tráng lệ.
2.
biệt thự, dinh thự
a large and impressive house
Ví dụ:
•
Their new home is a veritable palace, with countless rooms and a huge garden.
Ngôi nhà mới của họ là một cung điện thực sự, với vô số phòng và một khu vườn rộng lớn.
•
The old theater was once a grand movie palace.
Nhà hát cũ từng là một cung điện điện ảnh tráng lệ.
Học từ này tại Lingoland