Nghĩa của từ chateau trong tiếng Việt.

chateau trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chateau

US /ʃætˈoʊ/
UK /ʃætˈoʊ/
"chateau" picture

Danh từ

1.

lâu đài, biệt thự

a large French country house or castle, often of historical significance.

Ví dụ:
They spent their vacation touring the famous chateaux of the Loire Valley.
Họ đã dành kỳ nghỉ của mình để tham quan các lâu đài nổi tiếng của Thung lũng Loire.
The old chateau was converted into a luxury hotel.
Lâu đài cổ được chuyển đổi thành một khách sạn sang trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland