Nghĩa của từ "paddy field" trong tiếng Việt.

"paddy field" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paddy field

US /ˈpæd.i ˌfiːld/
UK /ˈpæd.i ˌfiːld/
"paddy field" picture

Danh từ

1.

ruộng lúa, cánh đồng lúa

a flooded parcel of arable land used for growing rice

Ví dụ:
The farmers were working hard in the paddy field.
Nông dân đang làm việc chăm chỉ trên cánh đồng lúa.
Terraced paddy fields are a common sight in Southeast Asia.
Ruộng bậc thang là cảnh tượng phổ biến ở Đông Nam Á.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland