Nghĩa của từ overdo trong tiếng Việt.

overdo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overdo

US /ˌoʊ.vɚˈduː/
UK /ˌoʊ.vɚˈduː/
"overdo" picture

Động từ

1.

làm quá, làm quá mức

do, use, or carry to an excessive degree

Ví dụ:
Don't overdo the salt in the soup.
Đừng cho quá nhiều muối vào súp.
It's easy to overdo it when you're excited.
Thật dễ dàng để làm quá khi bạn phấn khích.
2.

nấu quá chín, làm chín quá

cook (food) for too long or at too high a temperature

Ví dụ:
Be careful not to overdo the chicken, or it will be dry.
Cẩn thận đừng nấu quá chín gà, nếu không nó sẽ bị khô.
The steak was overdone and tough.
Miếng bít tết đã bị nấu quá chín và dai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland