Nghĩa của từ outpace trong tiếng Việt.

outpace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outpace

US /ˌaʊtˈpeɪs/
UK /ˌaʊtˈpeɪs/
"outpace" picture

Động từ

1.

vượt trội hơn, vượt qua

go faster than; outstrip

Ví dụ:
The company's growth continues to outpace its competitors.
Tốc độ tăng trưởng của công ty tiếp tục vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh.
Technological advancements often outpace regulatory frameworks.
Những tiến bộ công nghệ thường vượt xa các khuôn khổ pháp lý.
Học từ này tại Lingoland