Nghĩa của từ outdo trong tiếng Việt.

outdo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outdo

US /ˌaʊtˈduː/
UK /ˌaʊtˈduː/

Động từ

1.

làm giỏi hơn

to be, or do something, better than someone else:

Ví dụ:
He always tries to outdo everybody else in the class.
Học từ này tại Lingoland