Nghĩa của từ outrun trong tiếng Việt.

outrun trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outrun

US /ˌaʊtˈrʌn/
UK /ˌaʊtˈrʌn/

Động từ

1.

chạy nhanh hơn

to move faster or farther than someone or something:

Ví dụ:
The men easily outran the police officer who was chasing them.
Học từ này tại Lingoland