Nghĩa của từ "outer space" trong tiếng Việt.

"outer space" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outer space

US /ˌaʊtər ˈspeɪs/
UK /ˌaʊtər ˈspeɪs/
"outer space" picture

Danh từ

1.

không gian bên ngoài, vũ trụ

the physical universe beyond the earth's atmosphere

Ví dụ:
Astronauts explore outer space.
Các phi hành gia khám phá không gian bên ngoài.
The satellite was launched into outer space.
Vệ tinh đã được phóng vào không gian bên ngoài.
Học từ này tại Lingoland