Nghĩa của từ "out of fashion" trong tiếng Việt.
"out of fashion" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
out of fashion
US /aʊt əv ˈfæʃən/
UK /aʊt əv ˈfæʃən/

Thành ngữ
1.
lỗi thời, hết mốt
no longer popular or in style
Ví dụ:
•
Those bell-bottom jeans are completely out of fashion now.
Những chiếc quần jean ống loe đó giờ đã hoàn toàn lỗi thời.
•
His ideas are a bit out of fashion for modern business practices.
Những ý tưởng của anh ấy hơi lỗi thời đối với các hoạt động kinh doanh hiện đại.
Học từ này tại Lingoland