Nghĩa của từ ornament trong tiếng Việt.
ornament trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ornament
US /ˈɔːr.nə.mənt/
UK /ˈɔːr.nə.mənt/

Danh từ
1.
đồ trang trí, vật trang sức, vật trang hoàng
a thing used or added to embellish or decorate something
Ví dụ:
•
The Christmas tree was covered with beautiful ornaments.
Cây thông Noel được phủ đầy những đồ trang trí đẹp mắt.
•
She wore a delicate silver ornament around her neck.
Cô ấy đeo một vật trang sức bạc tinh xảo quanh cổ.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
trang trí, làm đẹp, tô điểm
make (something) more attractive by adding decorative items to it
Ví dụ:
•
They decided to ornament the hall with garlands and lights.
Họ quyết định trang trí hội trường bằng vòng hoa và đèn.
•
The artist used intricate patterns to ornament the pottery.
Nghệ sĩ đã sử dụng các họa tiết phức tạp để trang trí đồ gốm.
Học từ này tại Lingoland