Nghĩa của từ bauble trong tiếng Việt.

bauble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bauble

US /ˈbɑː.bəl/
UK /ˈbɑː.bəl/
"bauble" picture

Danh từ

1.

đồ trang sức nhỏ, vật trang trí, vật vô giá trị

a small, showy trinket or decoration

Ví dụ:
The Christmas tree was adorned with colorful baubles.
Cây thông Noel được trang trí bằng những đồ trang sức đầy màu sắc.
She wore a necklace with several sparkling baubles.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ với nhiều đồ trang sức lấp lánh.
Học từ này tại Lingoland