bauble

US /ˈbɑː.bəl/
UK /ˈbɑː.bəl/
"bauble" picture
1.

đồ trang sức nhỏ, vật trang trí, vật vô giá trị

a small, showy trinket or decoration

:
The Christmas tree was adorned with colorful baubles.
Cây thông Noel được trang trí bằng những đồ trang sức đầy màu sắc.
She wore a necklace with several sparkling baubles.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ với nhiều đồ trang sức lấp lánh.