Nghĩa của từ beautify trong tiếng Việt.
beautify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beautify
US /ˈbjuː.t̬ə.faɪ/
UK /ˈbjuː.t̬ə.faɪ/
Động từ
1.
làm đẹp
to improve the appearance of someone or something:
Ví dụ:
•
Money has been raised to beautify the area.
Học từ này tại Lingoland