Nghĩa của từ trinket trong tiếng Việt.
trinket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trinket
US /ˈtrɪŋ.kɪt/
UK /ˈtrɪŋ.kɪt/

Danh từ
1.
đồ trang sức nhỏ, vật trang trí nhỏ, vật tầm thường
a small ornament or item of jewelry that is of little value
Ví dụ:
•
She kept a collection of old trinkets in a box.
Cô ấy giữ một bộ sưu tập đồ trang sức nhỏ cũ trong một cái hộp.
•
He bought a cheap trinket as a souvenir.
Anh ấy mua một món đồ trang sức nhỏ rẻ tiền làm quà lưu niệm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland