Nghĩa của từ "orchestra pit" trong tiếng Việt.

"orchestra pit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

orchestra pit

US /ˈɔːr.kɪ.strə pɪt/
UK /ˈɔːr.kɪ.strə pɪt/
"orchestra pit" picture

Danh từ

1.

hố dàn nhạc, khu vực dàn nhạc

a sunken area in front of a stage where an orchestra plays, typically in a theater or opera house

Ví dụ:
The conductor stood in the orchestra pit, ready to begin the opera.
Nhạc trưởng đứng trong hố dàn nhạc, sẵn sàng bắt đầu vở opera.
The sound from the orchestra pit filled the entire theater.
Âm thanh từ hố dàn nhạc tràn ngập khắp nhà hát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland