Nghĩa của từ opus trong tiếng Việt.
opus trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
opus
US /ˈoʊ.pəs/
UK /ˈoʊ.pəs/

Danh từ
1.
tác phẩm, opus
a separate composition or set of compositions by a particular composer, usually numbered in order of publication
Ví dụ:
•
Beethoven's Symphony No. 5 is one of his most famous opus.
Bản giao hưởng số 5 của Beethoven là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.
•
The composer's latest opus received critical acclaim.
Tác phẩm mới nhất của nhà soạn nhạc đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.
Từ đồng nghĩa:
2.
tác phẩm lớn, kiệt tác
a large-scale work of art, literature, or music
Ví dụ:
•
The novel was considered his greatest opus.
Cuốn tiểu thuyết được coi là tác phẩm vĩ đại nhất của ông.
•
The director's new film is a cinematic opus.
Bộ phim mới của đạo diễn là một tác phẩm điện ảnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: