optimism
US /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/
UK /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/

1.
sự lạc quan
hopefulness and confidence about the future or the success of something
:
•
Despite the challenges, she maintained her optimism.
Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn giữ được sự lạc quan.
•
His optimism is contagious and inspires everyone around him.
Sự lạc quan của anh ấy có tính lây lan và truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.