Nghĩa của từ telecasting trong tiếng Việt.
telecasting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
telecasting
Danh từ
1.
truyền hình
a programme that is broadcast on television:
Ví dụ:
•
a live/prime-time/network telecast
Động từ
1.
truyền hình
to broadcast something on television:
Ví dụ:
•
The debate will be telecast by CNN.
Học từ này tại Lingoland