Nghĩa của từ "offshore banking" trong tiếng Việt.
"offshore banking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
offshore banking
US /ˌɔːfʃɔːr ˈbæŋkɪŋ/
UK /ˌɔːfʃɔːr ˈbæŋkɪŋ/

Danh từ
1.
ngân hàng nước ngoài, dịch vụ ngân hàng nước ngoài
the practice of using banks in foreign countries, typically those with lower taxes and less regulation, to hold money or assets
Ví dụ:
•
Many wealthy individuals engage in offshore banking to minimize their tax liabilities.
Nhiều cá nhân giàu có tham gia vào ngân hàng nước ngoài để giảm thiểu nghĩa vụ thuế của họ.
•
The new regulations aim to curb illegal activities associated with offshore banking.
Các quy định mới nhằm mục đích kiềm chế các hoạt động bất hợp pháp liên quan đến ngân hàng nước ngoài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland