Nghĩa của từ "Internet banking" trong tiếng Việt.
"Internet banking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Internet banking
US /ˈɪn.t̬ɚ.net ˌbæŋ.kɪŋ/
UK /ˈɪn.t̬ɚ.net ˌbæŋ.kɪŋ/

Danh từ
1.
ngân hàng trực tuyến, internet banking
a system that allows people to make payments and manage their bank accounts by computer over the internet
Ví dụ:
•
I use Internet banking to pay my bills every month.
Tôi sử dụng ngân hàng trực tuyến để thanh toán hóa đơn hàng tháng.
•
Many banks now offer secure Internet banking services.
Nhiều ngân hàng hiện cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến an toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland