Nghĩa của từ "commercial bank" trong tiếng Việt.

"commercial bank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commercial bank

US /kəˌmɜːr.ʃəl ˈbæŋk/
UK /kəˌmɜːr.ʃəl ˈbæŋk/
"commercial bank" picture

Danh từ

1.

ngân hàng thương mại

a bank that offers services to the general public and to companies, rather than to other banks

Ví dụ:
Most people use a commercial bank for their everyday financial needs.
Hầu hết mọi người sử dụng ngân hàng thương mại cho các nhu cầu tài chính hàng ngày của họ.
The company secured a loan from a large commercial bank.
Công ty đã vay được khoản vay từ một ngân hàng thương mại lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland