Nghĩa của từ "retail bank" trong tiếng Việt.

"retail bank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

retail bank

US /ˈriːteɪl bæŋk/
UK /ˈriːteɪl bæŋk/
"retail bank" picture

Danh từ

1.

ngân hàng bán lẻ, ngân hàng cá nhân

a bank that provides financial services to individual consumers rather than to companies or other banks

Ví dụ:
Most people use a retail bank for their everyday financial needs.
Hầu hết mọi người sử dụng ngân hàng bán lẻ cho các nhu cầu tài chính hàng ngày của họ.
Services offered by a retail bank include checking accounts, savings accounts, and personal loans.
Các dịch vụ được cung cấp bởi ngân hàng bán lẻ bao gồm tài khoản vãng lai, tài khoản tiết kiệm và các khoản vay cá nhân.
Học từ này tại Lingoland