Nghĩa của từ "international banking" trong tiếng Việt.
"international banking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
international banking
US /ˌɪntərˈnæʃnəl ˈbæŋkɪŋ/
UK /ˌɪntərˈnæʃnəl ˈbæŋkɪŋ/

Danh từ
1.
ngân hàng quốc tế, dịch vụ ngân hàng quốc tế
financial services provided across national borders, including cross-border lending, foreign exchange, and international trade finance
Ví dụ:
•
Many large corporations rely on international banking for their global operations.
Nhiều tập đoàn lớn dựa vào ngân hàng quốc tế cho các hoạt động toàn cầu của họ.
•
Studying international banking can open up many career opportunities.
Nghiên cứu ngân hàng quốc tế có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland