Nghĩa của từ "off the hook" trong tiếng Việt.

"off the hook" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

off the hook

US /ɔf ðə hʊk/
UK /ɔf ðə hʊk/
"off the hook" picture

Thành ngữ

1.

thoát khỏi rắc rối, được miễn

free from a difficult situation or obligation

Ví dụ:
I was really busy, but luckily my colleague let me off the hook for that meeting.
Tôi rất bận, nhưng may mắn là đồng nghiệp đã giúp tôi thoát khỏi cuộc họp đó.
After paying the fine, he was finally off the hook.
Sau khi nộp phạt, anh ta cuối cùng đã thoát khỏi rắc rối.
2.

bị nhấc máy, không thể nhận cuộc gọi

(of a telephone receiver) not in its proper place, preventing the phone from receiving calls

Ví dụ:
I tried to call you, but your phone was off the hook.
Tôi đã cố gọi cho bạn, nhưng điện thoại của bạn bị nhấc máy.
The constant ringing stopped when someone finally put the receiver back on the hook.
Tiếng chuông liên tục ngừng lại khi ai đó cuối cùng đặt ống nghe trở lại vào vị trí.
Học từ này tại Lingoland