Nghĩa của từ "hook shot" trong tiếng Việt.
"hook shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hook shot
US /ˈhʊk ˌʃɑːt/
UK /ˈhʊk ˌʃɑːt/

Danh từ
1.
ném móc, cú ném móc
a shot in basketball made by extending the arm and shooting the ball over the head with a sweeping motion, typically with the back to the basket
Ví dụ:
•
He scored with a beautiful hook shot over two defenders.
Anh ấy ghi điểm bằng một cú ném móc đẹp mắt qua hai hậu vệ.
•
The center perfected his hook shot, making him a formidable scorer.
Trung phong đã hoàn thiện cú ném móc của mình, biến anh ta thành một tay ghi điểm đáng gờm.
Học từ này tại Lingoland