Nghĩa của từ "nurse practitioner" trong tiếng Việt.
"nurse practitioner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nurse practitioner
US /ˈnɝːs prækˌtɪʃ.ən.ɚ/
UK /ˈnɝːs prækˌtɪʃ.ən.ɚ/

Danh từ
1.
y tá điều dưỡng, điều dưỡng viên
a nurse who is qualified to treat certain medical conditions without the direct supervision of a doctor
Ví dụ:
•
The nurse practitioner diagnosed my illness and prescribed medication.
Y tá điều dưỡng đã chẩn đoán bệnh của tôi và kê đơn thuốc.
•
Many people choose to see a nurse practitioner for routine check-ups.
Nhiều người chọn gặp y tá điều dưỡng để kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland