Nghĩa của từ practitioner trong tiếng Việt.

practitioner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

practitioner

US /prækˈtɪʃ.ən.ɚ/
UK /prækˈtɪʃ.ən.ɚ/
"practitioner" picture

Danh từ

1.

người hành nghề, người thực hành

a person actively engaged in a profession, art, or discipline

Ví dụ:
She is a highly respected medical practitioner.
Cô ấy là một người hành nghề y tế rất được kính trọng.
He is a seasoned practitioner of martial arts.
Anh ấy là một người thực hành võ thuật dày dặn kinh nghiệm.
Học từ này tại Lingoland