Nghĩa của từ "note payable" trong tiếng Việt.
"note payable" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
note payable
US /noʊt ˈpeɪəbl/
UK /noʊt ˈpeɪəbl/

Danh từ
1.
khoản phải trả, giấy nợ
a written promise to pay a specified amount of money at a definite time, usually with interest
Ví dụ:
•
The company issued a note payable to the bank for the loan.
Công ty đã phát hành một khoản phải trả cho ngân hàng để vay vốn.
•
Our balance sheet shows a significant amount of notes payable.
Bảng cân đối kế toán của chúng tôi cho thấy một lượng đáng kể các khoản phải trả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland