Nghĩa của từ "not have a prayer" trong tiếng Việt.

"not have a prayer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

not have a prayer

US /nɑt hæv ə prɛr/
UK /nɑt hæv ə prɛr/
"not have a prayer" picture

Thành ngữ

1.

không có cơ hội, không có hy vọng

to have no chance of success

Ví dụ:
Without proper funding, our project doesn't have a prayer.
Nếu không có đủ kinh phí, dự án của chúng ta sẽ không có cơ hội nào.
He tried to win the lottery, but he didn't have a prayer.
Anh ấy đã cố gắng trúng xổ số, nhưng anh ấy không có cơ hội nào.
Học từ này tại Lingoland