Nghĩa của từ nomination trong tiếng Việt.

nomination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nomination

US /ˌnɑː.məˈneɪ.ʃən/
UK /ˌnɑː.məˈneɪ.ʃən/
"nomination" picture

Danh từ

1.

sự đề cử, sự bổ nhiệm

the action of nominating or state of being nominated

Ví dụ:
Her nomination for the award was widely expected.
Việc cô ấy được đề cử giải thưởng đã được dự đoán rộng rãi.
The committee approved his nomination to the board.
Ủy ban đã chấp thuận đề cử anh ấy vào hội đồng quản trị.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: