Nghĩa của từ nominative trong tiếng Việt.

nominative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nominative

US /ˈnɑː.mə.nə.t̬ɪv/
UK /ˈnɑː.mə.nə.t̬ɪv/
"nominative" picture

Tính từ

1.

chủ cách

relating to or denoting a case of nouns, pronouns, and adjectives in inflected languages that typically indicates the subject of a finite verb

Ví dụ:
In Latin, 'puer' is the nominative singular of 'boy'.
Trong tiếng Latin, 'puer' là dạng chủ cách số ít của 'boy'.
The subject of a sentence is usually in the nominative case.
Chủ ngữ của câu thường ở dạng chủ cách.

Danh từ

1.

chủ cách

the nominative case

Ví dụ:
The word 'he' is in the nominative.
Từ 'he' ở dạng chủ cách.
Many languages have a distinct form for the nominative.
Nhiều ngôn ngữ có một hình thức riêng biệt cho chủ cách.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: