Nghĩa của từ "noble gas" trong tiếng Việt.
"noble gas" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
noble gas
US /ˌnoʊbl ˈɡæs/
UK /ˌnoʊbl ˈɡæs/

Danh từ
1.
khí hiếm, khí trơ
any of the unreactive gaseous elements helium, neon, argon, krypton, xenon, and radon
Ví dụ:
•
Helium is a noble gas often used to inflate balloons.
Heli là một khí hiếm thường được dùng để bơm bóng bay.
•
Argon is the most abundant noble gas in Earth's atmosphere.
Argon là khí hiếm phong phú nhất trong khí quyển Trái Đất.
Học từ này tại Lingoland