no laughing matter

US /noʊ ˈlæfɪŋ ˈmætər/
UK /noʊ ˈlæfɪŋ ˈmætər/
"no laughing matter" picture
1.

không phải là chuyện đùa, vấn đề nghiêm trọng

a serious issue or situation that should not be treated lightly or joked about

:
The company's financial problems are no laughing matter.
Các vấn đề tài chính của công ty không phải là chuyện đùa.
Climate change is a serious threat and no laughing matter.
Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng và không phải là chuyện đùa.