Nghĩa của từ "no laughing matter" trong tiếng Việt.

"no laughing matter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

no laughing matter

US /noʊ ˈlæfɪŋ ˈmætər/
UK /noʊ ˈlæfɪŋ ˈmætər/
"no laughing matter" picture

Thành ngữ

1.

không phải là chuyện đùa, vấn đề nghiêm trọng

a serious issue or situation that should not be treated lightly or joked about

Ví dụ:
The company's financial problems are no laughing matter.
Các vấn đề tài chính của công ty không phải là chuyện đùa.
Climate change is a serious threat and no laughing matter.
Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng và không phải là chuyện đùa.
Học từ này tại Lingoland