Nghĩa của từ "laughing stock" trong tiếng Việt.

"laughing stock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

laughing stock

US /ˈlæf.ɪŋ ˌstɑːk/
UK /ˈlæf.ɪŋ ˌstɑːk/
"laughing stock" picture

Danh từ

1.

trò cười, đối tượng bị chế giễu

a person or thing subjected to general ridicule

Ví dụ:
After his embarrassing speech, he became the laughing stock of the office.
Sau bài phát biểu đáng xấu hổ, anh ấy trở thành trò cười của văn phòng.
The team's consistent losses made them the laughing stock of the league.
Những thất bại liên tiếp của đội đã khiến họ trở thành trò cười của giải đấu.
Học từ này tại Lingoland