Nghĩa của từ "belly laugh" trong tiếng Việt.
"belly laugh" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
belly laugh
US /ˈbel.i ˌlæf/
UK /ˈbel.i ˌlæf/

Danh từ
1.
cười sảng khoái, cười phá lên
a deep, hearty laugh
Ví dụ:
•
His joke elicited a loud belly laugh from the audience.
Trò đùa của anh ấy đã gây ra một tràng cười sảng khoái từ khán giả.
•
She let out a genuine belly laugh, clutching her stomach.
Cô ấy bật ra một tràng cười sảng khoái thật sự, ôm bụng.
Học từ này tại Lingoland