belly laugh

US /ˈbel.i ˌlæf/
UK /ˈbel.i ˌlæf/
"belly laugh" picture
1.

cười sảng khoái, cười phá lên

a deep, hearty laugh

:
His joke elicited a loud belly laugh from the audience.
Trò đùa của anh ấy đã gây ra một tràng cười sảng khoái từ khán giả.
She let out a genuine belly laugh, clutching her stomach.
Cô ấy bật ra một tràng cười sảng khoái thật sự, ôm bụng.