Nghĩa của từ "love nest" trong tiếng Việt.

"love nest" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

love nest

US /ˈlʌv ˌnest/
UK /ˈlʌv ˌnest/
"love nest" picture

Danh từ

1.

tổ ấm tình yêu, tổ uyên ương

a secluded place where two lovers can meet

Ví dụ:
They escaped to their secret love nest for the weekend.
Họ trốn đến tổ ấm tình yêu bí mật của mình vào cuối tuần.
The old cabin in the woods served as their private love nest.
Căn nhà gỗ cũ trong rừng là tổ ấm tình yêu riêng tư của họ.
Học từ này tại Lingoland